Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chằm chằm
[chằm chằm]
|
tính từ.
Fixedly
to look fixedly at someone, to stare at someone, look steadily at somebody
động từ
gaze, devour with one's eyes (cũng chằm chặp )
Từ điển Việt - Việt
chằm chằm
|
tính từ
nhìn không rời, có ý dò xét
nhìn chằm chằm ngạc nhiên